Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 1.5 HP SRK13YXP-W5 là lựa chọn lý tưởng cho các không gian có diện tích từ 16 đến 20 m², mang đến hiệu suất làm lạnh mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng. Dưới đây là các đặc tính cơ bản của sản phẩm:
Công suất: 12.000 BTU/h (1.5 HP), phù hợp cho phòng có diện tích từ 16 đến 20 m².
Giúp điều chỉnh điện áp và tần số hoạt động của máy nén, giảm tiêu thụ điện năng và tăng hiệu suất làm lạnh nhanh chóng.
Áp dụng nguyên lý "Jet Flow" từ động cơ phản lực, tạo luồng khí lưu lượng lớn, phân phối đều khắp phòng với mức tiêu thụ điện năng thấp.
Cho phép máy hoạt động ở công suất cao, nhanh chóng đạt nhiệt độ cài đặt trong vòng 15 phút, mang lại cảm giác mát mẻ tức thì.
Loại bỏ vi khuẩn và mùi hôi, mang lại không khí trong lành và an toàn cho người sử dụng.
Máy tự vệ sinh làm khô trong vòng 2 giờ, hạn chế nấm mốc và bụi bẩn tích tụ, duy trì hiệu suất hoạt động và tăng tuổi thọ sản phẩm.
Sử dụng gas R32, nâng cao hiệu suất làm lạnh và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Kiểu dáng trang nhã, màu trắng tinh tế và các đường nét thanh mảnh, dễ dàng hòa hợp với nhiều phong cách nội thất khác nhau.
Giảm thiểu tiêu thụ điện năng mà vẫn đảm bảo khả năng làm lạnh hiệu quả, giúp tiết kiệm chi phí điện hàng tháng.
Duy trì nhiệt độ phòng ở mức thoải mái ngay cả khi không có người, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường ngủ lý tưởng.
Với những đặc tính trên, máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 1.5 HP SRK13YXP-W5 đáp ứng tốt nhu cầu làm mát hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ sức khỏe người dùng.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 1.5 HP SRK13YXP-W5:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | SRK13YXP-W5 |
Công suất làm lạnh | 12.000 BTU/h (1.5 HP) |
Diện tích sử dụng | 16 - 20 m² |
Công nghệ Inverter | DC PAM Inverter |
Môi chất lạnh | R-32 |
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1.2 kWh |
Kích thước ống đồng | Ống lỏng: Ø6.35 mm (1/4 inch), Ống gas: Ø9.52 mm (3/8 inch) |
Chiều dài ống gas tối đa | 15 m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 10 m |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 4.98 |
Nhãn năng lượng | 5 sao |
Kích thước dàn lạnh (C x R x S) | 267 x 783 x 210 mm |
Kích thước dàn nóng (C x R x S) | 540 x 645 x 275 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 8 kg |
Trọng lượng dàn nóng | 23.5 kg |
Độ ồn dàn lạnh | 22 - 42 dB(A) |
Độ ồn dàn nóng | 50 dB(A) |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có |
Chế độ tiết kiệm điện | Có |
Chế độ tự làm sạch | Có |
Bộ lọc khử mùi và diệt khuẩn | Có |
Chế độ vận hành khi ngủ | Có |
Chức năng hẹn giờ | Có |
Tự khởi động lại sau khi mất điện | Có |