| Nhóm | Công nghệ / Thiết kế | Lợi ích cho người dùng |
|---|---|---|
| Tiết kiệm điện | Máy nén Inverter thế hệ 2 + AI ECONAVI | Duy trì nhiệt độ ổn định, tự tối ưu mức tải → giảm ~35‑45 % điện năng so với non‑Inverter. |
| Làm lạnh đa chiều | Dual‑Cooling Zone + Quạt vòng cung 360° | Khí lạnh lan tỏa đều, hạn chế “đóng đá” cục bộ và lẫn mùi giữa các ngăn. |
| Khử mùi & diệt khuẩn | Pure BIO – bộ lọc Ag+ & tia Plasma ion | Loại bỏ tới 99 % vi khuẩn, khử mùi tanh, giữ rau quả tươi lâu hơn. |
| Ngăn chuyển đổi linh hoạt | Multi‑Zone Convert (‑18 °C ↔ 7 °C) | Chuyển đổi 5 chế độ (Đông sâu / Đông mềm ‑3 °C / Mát 0 °C / Rau 3 °C / Đồ uống 7 °C) chỉ với 1 nút cảm ứng. |
| Ngăn rau quả Moisture‑Balance | Màng tổ ong giữ ẩm thông minh | Giữ độ ẩm ~90 % cho rau lá, trái cây giòn lâu. |
| Làm đá tự động | Auto Ice Twist | Rót nước vào khay, tủ tự làm & xả đá viên xoay. |
| Bảng điều khiển cảm ứng ngoài cánh | Mặt gương kính cường lực chống xước | Chỉnh nhiệt độ từng khoang, bật nhanh chế độ Holiday, Eco, Quick‑Freeze không cần mở cửa. |
| Chuẩn kháng khuẩn tay nắm & gioăng | Phủ Ag+ | Giảm phát sinh vi khuẩn nơi thường tiếp xúc. |
| Vận hành êm | 38 dB | Thấp hơn mức thư viện (~40 dB). |
| Hạng mục | Chi tiết |
|---|---|
| Kiểu tủ | Side‑by‑Side 4 cửa (French Door), bản lề ẩn |
| Dung tích tổng / sử dụng | 556 l / 515 l (ngăn mát 350 l, ngăn chuyển đổi 70 l, ngăn đá 95 l) |
| Kích thước (C × R × S) | 1938 × 905 × 697 mm |
| Khối lượng tịnh | 108 kg |
| Điện năng tiêu thụ | ~1.1 kWh/ngày (≈ 33 kWh/tháng trong điều kiện chuẩn JIS) |
| Công suất danh định | 150 W |
| Điện áp | 220–240 V ~ 50 Hz |
| Môi chất lạnh | R‑600a (Isobutan, thân thiện môi trường) |
| Bảng điều khiển | Cảm ứng LED ngoài cánh (song ngữ Anh‑Việt) |
| Đèn chiếu sáng | LED trắng dịu toàn khoang |
| Khay kệ | Kính chịu lực 120 kg, viền thép không gỉ |
| Làm đá | Khay đá xoay tự động + hộp chứa 1.3 kg |
| Bộ lọc khử mùi | Pure BIO (Plasma Ion + Ag+) – thay sau ~3 năm |
| Màu / chất liệu mặt | XK – Đen gương (Premium Glass + Anti‑fingerprint) |
| Độ ồn | ≤ 38 dB |
| Bảo hành | Toàn bộ 2 năm, máy nén 12 năm (Toshiba Việt Nam) |
| Năm ra mắt | Quý IV/2023 |
Khoảng hở tối thiểu: trần ≥ 30 cm, hai bên ≥ 5 cm, sau lưng ≥ 10 cm để tản nhiệt.
Nguồn điện riêng có ổ cắm 3 chấu, dây tiếp đất, tránh dùng chung ổ công suất cao.
Sau khi vận chuyển, để tủ đứng yên 2 giờ rồi mới cắm điện.
Vệ sinh định kỳ gioăng, khe thoát nước và thay bộ lọc Pure BIO đúng hạn để duy trì hiệu suất.