| Nhóm | Công nghệ / Thiết kế | Giá trị mang lại |
|---|---|---|
| Phong cách Japandi | Mặt kính “Smoked‑Taupe Mirror”, tay nắm ẩn phay vát 45°, viền hợp kim Champagne | Tông trầm ấm, tối giản, hài hòa bếp gỗ & nội thất Bắc Âu/Zen. |
| Tiết kiệm điện | Origin Inverter + AI Energy Optimizer | Học thói quen mở cửa & tải thực phẩm, giảm tới 40 % điện so với non‑Inverter. |
| Hệ làm lạnh độc lập 3 dàn | Triple‑Cooling System (đá – mát – chuyển đổi) | Nhiệt độ ổn định ±0.3 °C, không lẫn mùi, giữ ẩm rau 90 %. |
| Ngăn Convertible Zone 5‑in‑1 (90 l) | ‑18 ↔ +7 °C (Đông sâu / Đông mềm ‑3 °C / 0 °C / Rau 3 °C / Đồ uống 7 °C) | Linh hoạt tùy mùa – tiệc – ăn kiêng. |
| PureBIO Gen 2 toàn khoang | Ion Plasma + bạc Ag+ | Khử 99.9 % vi khuẩn & mùi thịt cá, giảm ethylene hư trái cây. |
| Dual‑Ice Maker | Làm đá viên xoay & đá xay mini, khay nước rời | Đá sẵn cho cocktail / smoothie, tháo khay vệ sinh dễ dàng. |
| Cảm biến Fresh Sense 6 điểm | Nhiệt/độ ẩm/cửa | Giữ thịt cá tươi thêm 2 ngày; tránh đóng sương mặt gương. |
| Đèn LED Panorama 5 mặt | Ánh sáng 4 000 K dịu mắt | Quan sát mọi góc, tiết kiệm 90 % điện so với halogen. |
| Bảng Touch Control ngoài cánh | Ẩn dưới lớp kính, song ngữ Anh‑Việt | Bật Holiday, Fast‑Freeze, Eco mà không mở cửa. |
| Vận hành siêu êm | 35 dB | Thấp hơn tiếng mưa nhỏ, phù hợp căn hộ mở. |
| Hạng mục | Chi tiết |
|---|---|
| Kiểu tủ | Multi‑Door 4 cửa (French Door) |
| Dung tích tổng / thực | 585 l / 535 l |
| – Ngăn mát | 335 l |
| – Ngăn chuyển đổi 5‑in‑1 | 90 l |
| – Ngăn đá | 110 l |
| Kích thước (C × R × S) | 1938 × 905 × 697 mm |
| Khối lượng tịnh | 110 kg |
| Điện năng danh định | ~1.08 kWh/ngày (≈ 32 kWh/tháng, chuẩn JIS) |
| Công suất | 150 W |
| Điện áp | 220–240 V ~ 50 Hz |
| Môi chất lạnh | R‑600a (thân thiện môi trường) |
| Bảng điều khiển | Cảm ứng LED ngoài cánh |
| Khay kệ | Kính chịu lực 120 kg, viền nhôm Champagne |
| Làm đá | Dual‑Ice Maker, hộp chứa tổng 1.4 kg |
| Bộ lọc | PureBIO Gen 2 – thay sau ~3 năm |
| Màu mặt | PGV(67) – Smoked Taupe Glass (xám nâu gương) |
| Độ ồn | ≤ 35 dB |
| Bảo hành | 2 năm toàn bộ, 12 năm máy nén (Toshiba VN) |
| Năm ra mắt | Tháng 10 / 2024 |
Khoảng thoáng: trần ≥ 30 cm, lưng ≥ 10 cm, hai bên ≥ 5 cm.
Ổ cắm riêng 10 A, dây tiếp đất; tránh chung ổ bếp từ/lò nướng.
Sau khi vận chuyển: để tủ nghỉ 2 giờ rồi cắm điện; chờ 4‑6 giờ trước khi chất đầy.
Thay lọc PureBIO định kỳ, lau gioăng & tay nắm hàng tháng để duy trì kháng khuẩn.