Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-U9BKH-8 là lựa chọn lý tưởng cho các không gian nhỏ dưới 15m², mang đến hiệu suất làm lạnh tối ưu cùng nhiều tính năng hiện đại.
Đặc tính cơ bản:
Công suất làm lạnh: 1 HP - 9.550 BTU, phù hợp cho phòng có diện tích dưới 15m².
Công nghệ Inverter và ECO tích hợp A.I: Giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm điện năng và tăng tuổi thọ cho máy.
Công nghệ Nanoe™ X thế hệ 2 và Nanoe-G: Khử mùi, diệt khuẩn và lọc bụi mịn PM2.5, đảm bảo không khí trong lành và an toàn cho sức khỏe.
Chế độ iAuto-X: Làm lạnh nhanh hơn, giúp đạt nhiệt độ mong muốn trong thời gian ngắn.
Điều khiển thông minh qua điện thoại: Kết nối Wi-Fi cho phép điều khiển máy lạnh từ xa thông qua ứng dụng trên smartphone.
Chế độ kiểm soát độ ẩm: Duy trì độ ẩm ở mức lý tưởng, tạo cảm giác thoải mái và bảo vệ sức khỏe người dùng.
Dàn tản nhiệt ống đồng với lớp phủ chống ăn mòn: Tăng cường khả năng truyền nhiệt và bảo vệ máy khỏi tác động của môi trường.
Bo mạch chống nước: Bo mạch được phủ lớp nhựa đặc biệt giúp chống nước, tránh hư hại do độ ẩm.
Thiết kế AIR ARCHI: Phong cách tối giản với các đường nét tinh tế, phù hợp với mọi không gian nội thất. Với những đặc tính trên, máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-U9BKH-8 không chỉ đáp ứng nhu cầu làm lạnh hiệu quả mà còn mang đến sự tiện nghi và bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-U9BKH-8:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | CU/CS-U9BKH-8 |
Loại máy | 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 2,80 kW (9.550 BTU) |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² |
Tiêu thụ điện năng | 0,7 kW/h |
Nhãn năng lượng | 5 sao (CSPF 6,63 W/W) |
Lưu lượng gió dàn lạnh | 11,7 m³/phút |
Độ ồn dàn lạnh | 38/26/19 dB(A) |
Loại gas sử dụng | R32 |
Kích thước dàn lạnh (C x R x S) | 295 mm x 890 mm x 244 mm |
Khối lượng dàn lạnh | 10 kg |
Kích thước dàn nóng (C x R x S) | 542 mm x 780 mm x 289 mm |
Khối lượng dàn nóng | 21 kg |
Đường kính ống dẫn môi chất lạnh | Ống lỏng: ø6,35 mm (1/4 inch); Ống gas: ø9,52 mm (3/8 inch) |
Chiều dài ống đồng tối đa | 20 m |
Chênh lệch độ cao tối đa giữa dàn nóng và dàn lạnh | 15 m |