Dưới đây là đặc tính sản phẩm và bảng thông số kỹ thuật của máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-RU9AKH-8:
Công suất làm lạnh 1HP – Phù hợp cho phòng có diện tích dưới 15m².
Công nghệ Inverter – Tiết kiệm điện năng và vận hành êm ái.
Công nghệ nanoe™ X – Lọc không khí, khử mùi và kháng khuẩn hiệu quả.
Chế độ POWERFUL – Làm lạnh nhanh tức thì.
Chế độ ECO với A.I. – Tối ưu tiết kiệm điện mà vẫn đảm bảo sự thoải mái.
Tích hợp Wi-Fi – Điều khiển từ xa qua ứng dụng điện thoại.
Chế độ Quiet – Hoạt động yên tĩnh, giảm tiếng ồn tối đa.
Chức năng tự vệ sinh dàn lạnh – Hạn chế bụi bẩn, nâng cao tuổi thọ máy.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Công suất làm lạnh | 9.040 BTU/h (2.65 kW) |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 3.53 W/W |
Chỉ số CSPF | 5.32 W/W (5 sao) |
Khử ẩm | 1.6 L/h |
Môi chất lạnh | R32 |
Lưu lượng gió dàn lạnh | 10.3 m³/phút |
Độ ồn dàn lạnh | 36/26/21 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh | 290 x 765 x 214 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 8 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng | 26.7 m³/phút |
Độ ồn dàn nóng | 47 dB(A) |
Kích thước dàn nóng | 511 x 650 x 230 mm |
Trọng lượng dàn nóng | 18 kg |
Ống lỏng/Ống gas | Ø6.35 / Ø9.52 mm |
Chiều dài ống tối đa | 20 m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 15 m |