Ngăn đá dưới, 2 cánh: tiện lợi, hạn chế phải cúi người, phù hợp gia đình 3–4 người Công nghệ Smart Inverter Compressor™: tiết kiệm điện, vận hành êm, linh hoạt điều chỉnh công suất
Linear Cooling™: kiểm soát nhiệt độ ±0.5 °C, giữ thực phẩm tươi đến 7 ngày .
DoorCooling⁺™: làm lạnh nhanh hơn 38 phút bằng luồng khí lạnh từ cửa Fresh Converter™ (ngăn đông mềm): điều chỉnh nhiệt độ -2 °C/0 °C/3 °C, dùng linh hoạt cho thịt, cá, rau củ
Bộ lọc Deodorizer (than hoạt tính): khử mùi, ngăn vi khuẩn, giữ không khí trong tủ luôn trong lành
Lau chùi tiện lợi – Cleaning Time: chế độ vệ sinh 15 phút dừng máy nén/quạt để thuận tiện làm sạch
LG ThinQ™ – điều khiển từ xa: kết nối qua ứng dụng, chẩn đoán và điều chỉnh nhiệt độ mọi lúc mọi nơi
| Mục | Thông số |
|---|---|
| Model | LBB33BLM |
| Kiểu tủ | Ngăn đá dưới, 2 cửa |
| Dung tích sử dụng | 335 lít |
| – Ngăn đá | 87 lít |
| – Ngăn mát | 248 lít |
| Dung tích tổng | 363 lít |
| Phù hợp | Gia đình 3–4 người |
| Kích thước (RxCxS) | 600 × 1 720 × 720 mm |
| Trọng lượng sản phẩm | ~64 kg – 61 kg (tùy nguồn) |
| Trọng lượng đóng gói | ~66 kg |
| Loại dầu lạnh | R600a |
| Máy nén | Biến tần thông minh (BLDC) |
| Công suất tiêu thụ điện năng | ~386 kWh/năm (CSPF 1.81, nhãn 5 sao) |
| Điện áp | 220 V / 50 Hz |
| Màn hình & cảnh báo cửa | LED – có cảnh báo mở cửa |
| Hệ thống làm lạnh đa chiều | Multi Air Flow + DoorCooling⁺ + Linear Cooling |
| Ngăn lạnh nhanh | Có chức năng làm đông nhanh |
| Chế độ vệ sinh | Cleaning Time (15 phút) |
| Kết nối thông minh | Có – LG ThinQ™ |
| Chất liệu khay | Kính chịu lực |
| Chất liệu cửa | PCM (chống trầy, dễ vệ sinh) |
| Xuất xứ | Sản xuất tại Indonesia hoặc Việt Nam |
| Ra mắt | Năm 2024 |
| Bảo hành | 24 tháng (máy, linh kiện) + 10 năm cho máy nén |
| Giá tham khảo | ~9.690.000–10.700.000 ₫ tùy nơi bán |