| Tính năng | Mô tả ngắn gọn |
|---|---|
| Origin Inverter | Kết hợp máy nén & quạt biến tần giữ nhiệt độ ổn định, giảm ồn và tiết kiệm điện. |
| Làm lạnh Air Fall Cooling | Luồng khí “thác đổ” từ sau lưng tủ phân bố đều khắp các ngăn, giúp làm lạnh nhanh & đồng đều. |
| Ngăn cấp đông mềm ‑1 °C (Ultra Cooling Zone) | Bảo quản thịt, cá ở ‑1 °C, không đông đá, nấu ngay không cần rã đông. |
| Bộ lọc Pure BIO (Ag+ & enzyme) | Khử mùi, diệt khuẩn, hạn chế lẫn mùi giữa các thực phẩm. |
| Ngăn rau quả Origin Fresh | Điều chỉnh độ ẩm 60–80 % giữ rau củ tươi lâu. |
| Khay trượt linh hoạt & kính chịu lực | Sắp xếp thực phẩm dễ dàng, khay kính chịu tải ~100 kg. |
| Bảng điều khiển cảm ứng ngoài cửa | Chỉnh nhiệt độ, kích hoạt nhanh đông/làm lạnh mà không cần mở cửa. |
| Đèn LED kép & cảnh báo cửa mở | Chiếu sáng dịu, tiết kiệm; còi báo nếu quên đóng cửa. |
| Thiết kế hiện đại | Màu xám kim loại (Metal Grey), tay nắm ẩn, ngăn đá dưới tiện thao tác phần lạnh thường dùng. |
| Danh mục | Chi tiết |
|---|---|
| Model | GR‑RB405WEA‑PMV(06)‑MG |
| Kiểu tủ / cửa | Ngăn đá dưới, 2 cửa |
| Dung tích tổng / sử dụng | 325 l / 321 l |
| • Ngăn lạnh | 230 l |
| • Ngăn đá | 91 l |
| Kích thước (R × S × C) | 595 × 658 × 1880 mm |
| Khối lượng | ~70 kg |
| Gas lạnh | R600a |
| Điện áp / Tần số | 220–240 V ~ 50 Hz |
| Công suất tiêu thụ | ≈ 0,9 kWh/ngày (≈ 330 kWh/năm*) |
| Công nghệ làm lạnh | Air Fall Cooling (đa chiều) |
| Inverter / Khử mùi | Origin Inverter / Pure BIO |
| Ngăn ‑1 °C | Ultra Cooling Zone |
| Ngăn rau củ | Origin Fresh (điều chỉnh độ ẩm) |
| Bảng điều khiển | Cảm ứng ngoài cửa |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Năm ra mắt | 2024 |
| Bảo hành | 24 tháng chính hãng |
*Giá trị tiêu thụ điện tham khảo từ hãng, có thể thay đổi tùy điều kiện sử dụng.